Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Liên từ (Conjunction): Phân loại, cách dùng và bài tập thực hành

Post Thumbnail

Liên từ là từ hoặc cụm từ dùng để nối hai từ, cụm từ, hoặc mệnh đề trong câu nhằm tạo ra sự liên kết và mạch lạc khi giao tiếp. Nếu không biết cách dùng liên từ chính xác, bạn sẽ khó có thể nâng cao vốn Tiếng Anh của mình.

Vậy liên từ bao gồm những từ nào và được sử dụng ra sao? Bài viết sau đây của IELTS LangGo sẽ cung cấp cho bạn chi tiết kiến thức về chủ điểm ngữ pháp quan trọng này.

Tìm hiểu liên từ trong Tiếng Anh là gì?
Tìm hiểu liên từ trong Tiếng Anh là gì?

1. Liên từ trong tiếng Anh là gì?

Liên từ (conjunctions) là những từ hoặc cụm từ dùng để nối các từ, cụm từ, hoặc mệnh đề lại với nhau trong câu. Liên từ giúp tạo sự liên kết và mạch lạc giữa các thành phần của câu, từ đó làm cho câu văn trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn.

Ví dụ:

  • Despite the fact that the weather was terrible, we decided to go hiking because we had been planning the trip for months. (Mặc dù thời tiết rất tồi tệ, chúng tôi vẫn quyết định đi leo núi vì chúng tôi đã lên kế hoạch cho chuyến đi này trong nhiều tháng.)
  • She wanted to travel the world, so she saved money for years. (Cô ấy muốn đi du lịch khắp thế giới, vì vậy cô đã tiết kiệm tiền trong nhiều năm.)

2. Các loại liên từ và cách dùng trong tiếng Anh

Các liên từ trong Tiếng Anh được chia làm 3 loại: Liên từ kết hợp, liên từ tương quanliên từ phụ thuộc. Cụ thể như sau:

Các loại liên từ trong Tiếng Anh
3 loại liên từ trong Tiếng Anh

2.1. Liên từ kết hợp

Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions) là những từ được sử dụng để nối các từ, cụm từ hay mệnh đề độc lập có cùng chức năng trong câu, nhằm tạo ra sự liên kết và cân bằng giữa các phần của câu.

FANBOYS là viết tắt của 7 liên từ kết hợp phổ biến nhất trong tiếng Anh:

Liên từ

Cách dùng

Ví dụ

For (vì)

Diễn đạt lý do hoặc nguyên nhân

He brought an umbrella, for it looked like it might rain. (Anh ấy mang theo ô, vì trông có vẻ trời sắp mưa.)

And (và)

Nối các từ, cụm từ, hoặc mệnh đề có cùng chức năng trong câu

She loves reading books and watching documentaries. (Cô ấy thích đọc sách và xem phim tài liệu.)

Nor (cũng không)

Dùng để thêm vào một ý phủ định khác

She doesn’t eat meat, nor does she consume dairy products. (Cô ấy không ăn thịt, cũng không tiêu thụ các sản phẩm từ sữa.)

But (nhưng)

Diễn đạt sự đối lập hoặc tương phản

I wanted to join the soccer team, but I didn’t have enough time for practice. (Tôi muốn tham gia đội bóng đá, nhưng tôi không có đủ thời gian để tập luyện.)

Or (hoặc)

Diễn đạt sự lựa chọn

Would you prefer to go out for dinner or stay in and cook? (Bạn muốn ra ngoài ăn tối hay ở nhà nấu ăn?)

Yet (tuy nhiên)

Diễn đạt sự đối lập, tương tự như "but" nhưng nhấn mạnh hơn

He was tired after a long day at work, yet he still went to the gym. (Anh ấy đã mệt sau một ngày dài làm việc, nhưng anh ấy vẫn đến phòng tập gym.)

So (vì vậy)

Diễn đạt kết quả hoặc kết luận

The traffic was heavy, so we decided to take the subway instead. (Giao thông đông đúc, vì vậy chúng tôi quyết định đi tàu điện ngầm thay vì lái xe.)

 2.2. Liên từ tương quan

Liên từ tương quan (correlative conjunctions) là các cặp từ luôn đi đôi với nhau để liên kết các thành phần trong câu có cùng vai trò ngữ pháp. Chúng thường đi theo cặp và yêu cầu sự tương đương giữa các thành phần được nối.

Hãy tham khảo bảng dưới đây để nắm được các loại liên từ tương quan và cách dùng của chúng:

Liên từ

Ý nghĩa

Cách sử dụng

Ví dụ

Not only ... but also

Không chỉ ... mà còn

Dùng để nhấn mạnh hai hành động cùng tồn tại hoặc xảy ra.

She is not only intelligent but also very hardworking. (Cô ấy không chỉ thông minh mà còn rất chăm chỉ.)

Both ... and

Cả ... và

Dùng để liên kết hai yếu tố có cùng vai trò trong câu.

Both the teacher and the students enjoyed the field trip last week. (Cả giáo viên và học sinh đều thích chuyến đi thực tế tuần trước.)

As ... as

Như ... như (so sánh bằng)

Dùng để so sánh hai yếu tố có cùng mức độ, tính chất hoặc đặc điểm.

She completed the marathon as quickly as a seasoned athlete. (Cô ấy hoàn thành cuộc chạy marathon nhanh như một vận động viên dày dạn kinh nghiệm.)

Hardly/Scarcely ... when

Vừa mới ... thì

Dùng để diễn tả một hành động vừa mới hoàn thành thì hành động khác xảy ra ngay sau đó.

She had hardly/scarcely finished her homework when the guests arrived. (Cô ấy vừa mới làm xong bài tập thì khách đến.)

Neither ... nor

Không ... cũng không

Dùng để diễn tả hai ý phủ định đồng thời.

Neither the manager nor the employees were happy with the new overtime policy. (Cả quản lý lẫn nhân viên đều không hài lòng với chính sách tăng ca mới.)

Either ... or

Hoặc ... hoặc

Dùng để diễn tả sự lựa chọn giữa hai khả năng.

You can either call me or send me an email. (Bạn có thể gọi điện cho tôi hoặc gửi email cho tôi.)

No sooner ... than

Vừa mới ... thì

Dùng để diễn tả một hành động xảy ra ngay sau một hành động khác.

No sooner had I stepped outside than it started to rain. (Tôi vừa bước ra ngoài thì trời bắt đầu mưa.)

So/such ... that

Quá ... đến nỗi

Dùng để diễn tả mức độ hoặc tính chất của một sự việc dẫn đến kết quả nào đó.

He was so tired that he fell asleep immediately. (Anh ấy mệt đến nỗi ngủ thiếp đi ngay lập tức.)

Lưu ý: Khi sử dụng liên từ tương quan, bạn cần đảm bảo rằng các thành phần được liên kết có cấu trúc ngữ pháp tương đương.

Ví dụ:

  • She likes both reading books and watching movies. (Cô ấy thích đọc sách và xem phim) => Cả hai phần là động từ thêm -ing.
  • He will either finish his homework before dinner or start studying after dinner. (Anh ấy sẽ hoặc là hoàn thành bài tập trước bữa tối hoặc bắt đầu học sau bữa tối) => Cả hai phần là động từ nguyên thể (V-inf) theo sau bởi “will”.

2.3. Liên từ phụ thuộc

Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions) là các từ hoặc cụm từ nối một mệnh đề phụ thuộc (subordinate clause) với một mệnh đề chính (main clause) trong câu phức (complex sentence). Mệnh đề phụ thuộc không thể đứng một mình mà cần có mệnh đề chính để tạo thành câu hoàn chỉnh.

Liên từ phụ thuộc trong Tiếng Anh được chia làm 9 loại. Mỗi loại thể hiện mối quan hệ về thời gian, nguyên nhân, điều kiện, mục đích, sự tương phản, sự nhượng bộ, cách thức, kết quả, hoặc so sánh giữa các thành phần trong câu.

Các loại liên từ phụ thuộc trong Tiếng Anh và ví dụ
Các loại liên từ phụ thuộc trong Tiếng Anh

Liên từ chỉ thời gian và nơi chốn

Liên từ chỉ thời gian và nơi chốn

Ý nghĩa

Ví dụ

After

Sau khi

She went home after the party ended. (Cô ấy về nhà sau khi bữa tiệc kết thúc.)

Before

Trước khi

Finish your homework before you go out to play. (Hãy hoàn thành bài tập về nhà trước khi con ra ngoài chơi.)

When

Khi

Call me when you arrive at the airport. (Gọi cho tôi khi bạn đến sân bay nhé.)

While

Trong khi

She read a book while she was waiting for the bus. (Cô ấy đọc sách trong khi cô ấy đang chờ xe buýt.)

Since

Kể từ khi

I've been happier since I started exercising regularly. (Tôi cảm thấy vui hơn kể từ khi tôi bắt đầu tập thể dục đều đặn.)

Until

Cho đến khi

We stayed at the beach until the sun set. (Chúng tôi ở lại bãi biển cho đến khi mặt trời lặn.)

As soon as

Ngay khi

Our manager will call you as soon as he finishes the meeting. (Quản lý của tôi sẽ gọi cho bạn ngay khi anh ấy xong cuộc họp.)

Whenever

Bất cứ khi nào

You can visit us whenever you like. (Bạn có thể đến thăm chúng tôi bất cứ khi nào bạn muốn.)

Where

Ở đâu

Let’s meet where we first met. (Hãy gặp nhau ở nơi chúng ta gặp lần đầu.)

Wherever

Bất cứ nơi đâu

She takes her digital camera wherever she goes. (Cô ấy mang theo máy ảnh kỹ thuật số bất cứ nơi nào cô ấy đi.)

 

Liên từ chỉ cách thức

Liên từ chỉ cách thức

Ý nghĩa

Ví dụ

As

Như

Prepare the dish as it is described in the recipe. (Hãy chuẩn bị món ăn như đã được mô tả trong công thức.)

How

Như thế nào

I don't understand how he solved that challenging puzzle. (Tôi không hiểu anh ấy đã giải câu đố hóc búa đó như thế nào.)

As if / As though

Như thể

She treats me as if I were her own child. (Cô ấy đối xử với tôi như thể tôi là con của cô ấy.)

Like

Như

He sings like a professional singer. (Anh ấy hát như một ca sĩ chuyên nghiệp.)

By

Bằng cách

You can improve your English by practicing every day. (Bạn có thể cải thiện tiếng Anh của mình bằng cách luyện tập mỗi ngày.)

 

Liên từ chỉ nguyên nhân

Liên từ chỉ nguyên do

Ý nghĩa

Ví dụ

Because

Bởi vì

He couldn't attend the meeting because he was stuck in traffic. (Anh ấy không thể tham dự cuộc họp vì bị kẹt xe.)

Since

Bởi vì

Since it's your birthday, let's go out and celebrate. (Vì hôm nay là sinh nhật bạn, hãy ra ngoài ăn mừng.)

As

Bởi vì

As she was not feeling well, she decided to stay home and rest. (Vì cô ấy không khỏe, cô ấy quyết định ở nhà nghỉ ngơi.)

 

Liên từ chỉ kết quả

Liên từ chỉ kết quả

Ý nghĩa

Ví dụ

So that

Để mà

She saved every penny so that she could afford to buy a new laptop. (Cô ấy tiết kiệm từng đồng để có thể mua một chiếc laptop mới.)

Therefore

Vì vậy

He was late for the meeting; therefore, he missed the important announcement. (Anh ấy đến muộn cuộc họp; vì vậy, anh ấy đã bỏ lỡ thông báo quan trọng.)

As a result

Do đó

The company lost a major deal; as a result, they had to lay off several employees. (Công ty đã mất một thương vụ giao dịch lớn; do đó, họ phải sa thải một số nhân viên.)

Consequently

Kết quả là

She forgot to set her alarm; consequently, she overslept and missed her flight. (Cô ấy quên đặt báo thức; kết quả là cô ấy ngủ quên và lỡ chuyến bay.)

 

Liên từ chỉ mục đích

Liên từ chỉ mục đích

Ý nghĩa

Ví dụ

So that

Để mà

She whispered so that she wouldn't wake the baby. (Cô ấy nói thầm để không đánh thức em bé.)

In order that

Để mà

He studied late into the night in order that he might get a scholarship. (Anh ấy học khuya để có thể giành được học bổng.)

 

Liên từ chỉ sự nhượng bộ

Liên từ chỉ sự nhượng bộ

Ý nghĩa

Ví dụ

Although

Mặc dù

Although it was raining heavily, they continued their hike. (Mặc dù trời mưa to, họ vẫn tiếp tục leo núi.)

Though

Mặc dù

Though he had little experience, he was confident he could do the job. (Mặc dù anh ấy có ít kinh nghiệm, anh ấy vẫn tự tin mình có thể làm được công việc.)

Even though

Mặc dù

Even though she was offered a higher salary, she decided to stay with her current company. (Mặc dù được đề nghị mức lương cao hơn, cô ấy quyết định ở lại công ty hiện tại.)

 

Liên từ chỉ sự tương phản

Liên từ chỉ sự tương phản

Ý nghĩa

Ví dụ

Whereas

Trong khi

He enjoys spending time outdoors, whereas his brother prefers playing video games. (Anh ấy thích dành thời gian ngoài trời, trong khi em trai anh ấy thích chơi trò chơi điện tử.)

While

Trong khi

I like to cook, while my sister enjoys baking. (Tôi thích nấu ăn, trong khi chị tôi thích làm bánh.)

Unlike

Khác với

Unlike his colleagues, John prefers to work alone. (Khác với đồng nghiệp của mình, John thích làm việc một mình.)

 

Liên từ điều kiện

Liên từ điều kiện

Ý nghĩa

Ví dụ

If

Nếu

If you need any help, feel free to ask me. (Nếu bạn cần bất kỳ sự giúp đỡ nào, cứ hỏi tôi nhé.)

Unless

Trừ khi

We won't be able to go on the trip unless we save enough money. (Chúng tôi sẽ không thể đi du lịch trừ khi chúng tôi tiết kiệm đủ tiền.)

Provided (that)

Với điều kiện là

You can borrow my book provided that you return it by Monday. (Bạn có thể mượn cuốn sách của tôi với điều kiện là bạn trả lại nó trước thứ Hai.)

As long as

Miễn là

I'll support you as long as you stay true to your goals. (Tôi sẽ ủng hộ bạn miễn là bạn giữ vững mục tiêu của mình.)

In case

Trong trường hợp

Bring a jacket in case it gets cold. (Mang theo áo khoác trong trường hợp trời lạnh.)

 

Liên từ chỉ so sánh

Liên từ chỉ so sánh

Ý nghĩa

Ví dụ

Than

Hơn

She runs faster than anyone else on the team. (Cô ấy chạy nhanh hơn bất kỳ ai trong đội.)

As ... as

Bằng

His jokes are as funny as a stand-up comedian's. (Những trò đùa của anh ấy hài hước như của một diễn viên hài kịch.)

The more ... the more

Càng ... càng

The more you read, the more knowledgeable you become. (Bạn càng đọc nhiều, bạn càng trở nên hiểu biết hơn.)

3. Lưu ý sử dụng dấu phẩy trong câu có liên từ

Một sai lầm phổ biến mà nhiều học sinh mắc phải khi sử dụng các liên từ nối trong Tiếng Anh là đặt dấu phẩy sai vị trí. Dưới đây là 2 lưu ý quan trọng về cách dùng dấu phẩy trong câu có liên từ mà bạn không thể bỏ qua:

Lưu ý 1: Nếu mệnh đề phụ thuộc đứng trước mệnh đề độc lập thì giữa hai mệnh đề cần có dấu phẩy.

Cấu trúc: Liên từ + S1 + V1, S2 + V2.

Ví dụ:

  • Because she had studied diligently, she passed the exam with flying colors. (Vì cô ấy đã học chăm chỉ, cô ấy đã vượt qua kỳ thi với kết quả xuất sắc.)
  • After the concert ended, the crowd cheered loudly for an encore. (Sau khi buổi hòa nhạc kết thúc, đám đông đã reo hò nhiệt liệt yêu cầu diễn thêm.)

Lưu ý 2: Nếu mệnh đề độc lập đứng trước mệnh đề phụ thuộc thì không cần có dấu phẩy giữa hai mệnh đề.

Cấu trúc: S1 + V1 + liên từ + S2 + V2.

Ví dụ:

  • We decided to go hiking although it was raining heavily. (Chúng tôi quyết định đi leo núi mặc dù trời mưa rất to.)
  • The astronauts took breathtaking photos while the spaceship was orbiting the Earth. (Các phi hành gia đã chụp những bức ảnh tuyệt đẹp khi tàu vũ trụ đang quay quanh Trái Đất.)

4. Bài tập thực hành liên từ trong Tiếng Anh có đáp án

Bài 1: Chọn liên từ phù hợp điền vào chỗ trống:

1. I wanted to join the soccer team, _____ I didn’t have enough time for practice.

  1. therefore

  2. but

  3. since

  4. while

2. No sooner had they moved into their new house _____ they started planning the renovation.

  1. but

  2. whereas

  3. when

  4. than

3. He paints like a seasoned artist even though he has never taken any formal lessons.

  1. even though

  2. as if

  3. before

  4. since

4. _____ he heard the news, he called his family to share it with them.

  1. No sooner

  2. As soon as

  3. Consequently

  4. Though

5. She forgot to charge her phone; _____, she couldn't call for help when her car broke down.

  1. therefore

  2. in order that

  3. as

  4. unlike

6. She had little experience in public speaking, _____ she delivered an impressive speech at the conference.

  1. yet

  2. as though

  3. while

  4. like

7. I've packed extra snacks _____ we get hungry on the field trip.

  1. in order that

  2. in case

  3. therefore

  4. as a result

8. _____ he was on a strict diet, he politely declined the dessert offered at the dinner party.

  1. In order that

  2. Wherever

  3. As

  4. Before

9. She was _____ a talented artist that her paintings sold out within hours of being exhibited.

  1. unlike

  2. as if

  3. like

  4. such

10. He neglected his health for years; _____ , he now faces serious medical issues.

  1. whenever

  2. consequently

  3. hardly when

  4. so

Bài 2: Điền một liên từ phù hợp vào chỗ trống để hoàn thiện các câu sau

  1. The more experience you gain, _____ confident you will become in your abilities.

  2. _____ did she organize the entire event, but she also managed to secure all the necessary funding.

  3. You can join us for dinner _____ that you RSVP by Friday.

  4. _____ it was his favorite movie, he watched it again despite having seen it multiple times.

  5. The company faced severe financial difficulties, _____ they had to restructure their entire business model.

  6. He wears his lucky charm wherever he goes, believing it brings him good fortune.

  7. The artist prefers vibrant colors in his paintings, _____ his colleague opts for more muted tones.

  8. She worked two jobs _____ she could save enough money to buy a house.

  9. I wanted to go to the beach, _____ my friends preferred hiking in the mountains.

  10. _____ you practice speaking English, the more confident you will become in conversations.

Bài 3: Viết lại các câu sau đây bằng cách sử dụng liên từ để nối sao cho nghĩa không đổi

  1. He likes action movies. His sister prefers romantic comedies.

  2. The dog did not bark at the strangers passing by. It did not even growl.

  3. She was promoted. Not long before that, she had started a new job.

  4. The weather forecast was grim. However, they still decided to go ahead with their outdoor picnic.

  5. Our professor consistently networked and built strong relationships. As a result, he achieved success in his career.

  6. The weather was bad. Despite that, they decided to proceed with the outdoor event.

  7. My sister whispered quietly. She did not want to disturb the sleeping baby.

  8. She studied very hard. That’s why she passed the final exam with flying colors.

  9. Pack your camera. We might need it when we come across any wildlife during our hike.

  10. He wanted to travel around the world. Therefore, he saved money diligently.

Bài 4: Tìm lỗi sai trong các câu sau đây và sửa lại cho đúng

  1. This hotel is so luxurious as any five-star resort.

  2. He doesn’t enjoy watching horror movies, neither does he like reading scary books.

  3. Scarcely had the meeting begun than they realized they were missing crucial information.

  4. Either the coach or the players were satisfied with the team's performance in the last game.

  5. Mrs. Hoa decided to enroll in a cooking class no sooner she watched a famous chef on TV.

  6. Do you want to visit the museum this weekend but explore the new art gallery?

  7. As though traditional medicine, alternative therapies often emphasize holistic approaches to healing.

  8. His new apartment is as spacious like his previous one, but it’s located in a much quieter neighborhood.

  9. If you finish your homework, you can't go out with your friends.

  10. They waited patiently as soon as the storm passed before continuing their hike.

Bài 5: Dịch các câu sau đây từ tiếng Việt sang Tiếng Anh, sử dụng các liên từ trong Tiếng Anh

  1. Cô ấy háo hức về kỳ nghỉ đến mức không thể ngủ được vào đêm trước đó.

  2. Hãy tổ chức cuộc họp của chúng ta ở nơi chúng ta thường tổ chức vào các thứ Sáu.

  3. Cô ấy quyết định rời đi sớm, vì cô ấy có một cuộc họp quan trọng vào sáng hôm sau.

  4. Cả huấn luyện viên lẫn các cầu thủ đều không hài lòng với màn trình diễn của đội trong trận đấu vừa qua.

  5. Bất cứ nơi nào cô ấy đi du lịch, cô ấy thu thập các đồ thủ công địa phương làm quà lưu niệm.

  6. Anh ấy đã tham gia một khóa học nâng cao để có thể cải thiện kỹ năng của mình và thăng tiến trong sự nghiệp.

  7. Bạn có thể sử dụng laptop của tôi miễn là bạn không tải xuống bất kỳ phần mềm không được phép nào.

  8. Mẹ tôi quản lý thời gian hiệu quả hơn bất kỳ ai mà tôi biết.

  9. Cả cuốn sách và bộ phim chuyển thể đều nhận được sự khen ngợi của giới phê bình về cách kể chuyện.

  10. Cô ấy rất mệt mỏi sau khi làm việc, dù vậy cô ấy vẫn nấu được bữa tối ngon lành.

Đáp án

Bài 1:

  1. b. but

  2. d. than

  3. a. even though

  4. b. As soon as

  5. a. therefore

  6. a. yet

  7. b. in case

  8. c. As

  9. d. such

  10. b. consequently

Bài 2:

  1. the more

  2. Not only

  3. provided

  4. Since / Because

  5. so

  6. wherever

  7. whereas

  8. so that

  9. but

  10. The more

Bài 3:

  1. Whereas he likes action movies, his sister prefers romantic comedies.

  2. The dog neither barked nor growled at the strangers passing by.

  3. Hardly had she started her new job when she was promoted.

  4. The weather forecast was grim, yet they decided to go ahead with their outdoor picnic.

  5. Our professor achieved success in his career by consistently networking and building strong relationships.

  6. Even though the weather was bad, they decided to proceed with the outdoor event.

  7. My sister whispered quietly so that she wouldn't disturb the sleeping baby.

  8. She studied very hard, so she passed the final exam with flying colors.

  9. Pack your camera in case we come across any wildlife during our hike.

  10. He saved money diligently in order that he could afford to travel around the world.

Bài 4:

  1. so -> as

  2. neither -> nor

  3. Scarcely -> No sooner

  4. Either … or -> Neither … nor

  5. no sooner -> after

  6. but -> or

  7. As though -> Unlike

  8. like -> as

  9. If -> Unless

  10. as soon as -> until

Bài 5:

  1. She was so excited about her vacation that she couldn't sleep the night before.

  2. Let’s have our meeting where we usually do on Fridays.

  3. She decided to leave early, for she had an important meeting the next morning.

  4. Neither the coach nor the players were satisfied with the team's performance in the last game.

  5. Wherever she travels, she collects local handicrafts as souvenirs.

  6. He took an advanced course in order that he might improve his skills and advance his career.

  7. You can use my laptop as long as you don't download any unauthorized software.

  8. My mother manages her time more efficiently than anyone I know.

  9. Both the book and the movie adaptation received critical acclaim for their storytelling.

  10. She was very tired from work, yet she still managed to cook a delicious dinner.

Bài viết trên đã giúp bạn giải thích liên từ là gì, chi tiết các loại liên từ trong Tiếng Anh và cách sử dụng của chúng. Bạn hãy chăm chỉ làm bài tập thực hành và ứng dụng dạng ngữ pháp này ngay trong giao tiếp hàng ngày để không ngừng cải thiện kỹ năng ngoại ngữ của mình nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ