Liên từ là từ hoặc cụm từ dùng để nối hai từ, cụm từ, hoặc mệnh đề trong câu nhằm tạo ra sự liên kết và mạch lạc khi giao tiếp. Nếu không biết cách dùng liên từ chính xác, bạn sẽ khó có thể nâng cao vốn Tiếng Anh của mình.
Vậy liên từ bao gồm những từ nào và được sử dụng ra sao? Bài viết sau đây của IELTS LangGo sẽ cung cấp cho bạn chi tiết kiến thức về chủ điểm ngữ pháp quan trọng này.
Liên từ (conjunctions) là những từ hoặc cụm từ dùng để nối các từ, cụm từ, hoặc mệnh đề lại với nhau trong câu. Liên từ giúp tạo sự liên kết và mạch lạc giữa các thành phần của câu, từ đó làm cho câu văn trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn.
Ví dụ:
Các liên từ trong Tiếng Anh được chia làm 3 loại: Liên từ kết hợp, liên từ tương quan và liên từ phụ thuộc. Cụ thể như sau:
Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions) là những từ được sử dụng để nối các từ, cụm từ hay mệnh đề độc lập có cùng chức năng trong câu, nhằm tạo ra sự liên kết và cân bằng giữa các phần của câu.
FANBOYS là viết tắt của 7 liên từ kết hợp phổ biến nhất trong tiếng Anh:
Liên từ | Cách dùng | Ví dụ |
For (vì) | Diễn đạt lý do hoặc nguyên nhân | He brought an umbrella, for it looked like it might rain. (Anh ấy mang theo ô, vì trông có vẻ trời sắp mưa.) |
And (và) | Nối các từ, cụm từ, hoặc mệnh đề có cùng chức năng trong câu | She loves reading books and watching documentaries. (Cô ấy thích đọc sách và xem phim tài liệu.) |
Nor (cũng không) | Dùng để thêm vào một ý phủ định khác | She doesn’t eat meat, nor does she consume dairy products. (Cô ấy không ăn thịt, cũng không tiêu thụ các sản phẩm từ sữa.) |
But (nhưng) | Diễn đạt sự đối lập hoặc tương phản | I wanted to join the soccer team, but I didn’t have enough time for practice. (Tôi muốn tham gia đội bóng đá, nhưng tôi không có đủ thời gian để tập luyện.) |
Or (hoặc) | Diễn đạt sự lựa chọn | Would you prefer to go out for dinner or stay in and cook? (Bạn muốn ra ngoài ăn tối hay ở nhà nấu ăn?) |
Yet (tuy nhiên) | Diễn đạt sự đối lập, tương tự như "but" nhưng nhấn mạnh hơn | He was tired after a long day at work, yet he still went to the gym. (Anh ấy đã mệt sau một ngày dài làm việc, nhưng anh ấy vẫn đến phòng tập gym.) |
So (vì vậy) | Diễn đạt kết quả hoặc kết luận | The traffic was heavy, so we decided to take the subway instead. (Giao thông đông đúc, vì vậy chúng tôi quyết định đi tàu điện ngầm thay vì lái xe.) |
Liên từ tương quan (correlative conjunctions) là các cặp từ luôn đi đôi với nhau để liên kết các thành phần trong câu có cùng vai trò ngữ pháp. Chúng thường đi theo cặp và yêu cầu sự tương đương giữa các thành phần được nối.
Hãy tham khảo bảng dưới đây để nắm được các loại liên từ tương quan và cách dùng của chúng:
Liên từ | Ý nghĩa | Cách sử dụng | Ví dụ |
Not only ... but also | Không chỉ ... mà còn | Dùng để nhấn mạnh hai hành động cùng tồn tại hoặc xảy ra. | She is not only intelligent but also very hardworking. (Cô ấy không chỉ thông minh mà còn rất chăm chỉ.) |
Both ... and | Cả ... và | Dùng để liên kết hai yếu tố có cùng vai trò trong câu. | Both the teacher and the students enjoyed the field trip last week. (Cả giáo viên và học sinh đều thích chuyến đi thực tế tuần trước.) |
As ... as | Như ... như (so sánh bằng) | Dùng để so sánh hai yếu tố có cùng mức độ, tính chất hoặc đặc điểm. | She completed the marathon as quickly as a seasoned athlete. (Cô ấy hoàn thành cuộc chạy marathon nhanh như một vận động viên dày dạn kinh nghiệm.) |
Hardly/Scarcely ... when | Vừa mới ... thì | Dùng để diễn tả một hành động vừa mới hoàn thành thì hành động khác xảy ra ngay sau đó. | She had hardly/scarcely finished her homework when the guests arrived. (Cô ấy vừa mới làm xong bài tập thì khách đến.) |
Neither ... nor | Không ... cũng không | Dùng để diễn tả hai ý phủ định đồng thời. | Neither the manager nor the employees were happy with the new overtime policy. (Cả quản lý lẫn nhân viên đều không hài lòng với chính sách tăng ca mới.) |
Either ... or | Hoặc ... hoặc | Dùng để diễn tả sự lựa chọn giữa hai khả năng. | You can either call me or send me an email. (Bạn có thể gọi điện cho tôi hoặc gửi email cho tôi.) |
No sooner ... than | Vừa mới ... thì | Dùng để diễn tả một hành động xảy ra ngay sau một hành động khác. | No sooner had I stepped outside than it started to rain. (Tôi vừa bước ra ngoài thì trời bắt đầu mưa.) |
So/such ... that | Quá ... đến nỗi | Dùng để diễn tả mức độ hoặc tính chất của một sự việc dẫn đến kết quả nào đó. | He was so tired that he fell asleep immediately. (Anh ấy mệt đến nỗi ngủ thiếp đi ngay lập tức.) |
Lưu ý: Khi sử dụng liên từ tương quan, bạn cần đảm bảo rằng các thành phần được liên kết có cấu trúc ngữ pháp tương đương.
Ví dụ:
Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions) là các từ hoặc cụm từ nối một mệnh đề phụ thuộc (subordinate clause) với một mệnh đề chính (main clause) trong câu phức (complex sentence). Mệnh đề phụ thuộc không thể đứng một mình mà cần có mệnh đề chính để tạo thành câu hoàn chỉnh.
Liên từ phụ thuộc trong Tiếng Anh được chia làm 9 loại. Mỗi loại thể hiện mối quan hệ về thời gian, nguyên nhân, điều kiện, mục đích, sự tương phản, sự nhượng bộ, cách thức, kết quả, hoặc so sánh giữa các thành phần trong câu.
Liên từ chỉ thời gian và nơi chốn
Liên từ chỉ thời gian và nơi chốn | Ý nghĩa | Ví dụ |
After | Sau khi | She went home after the party ended. (Cô ấy về nhà sau khi bữa tiệc kết thúc.) |
Before | Trước khi | Finish your homework before you go out to play. (Hãy hoàn thành bài tập về nhà trước khi con ra ngoài chơi.) |
When | Khi | Call me when you arrive at the airport. (Gọi cho tôi khi bạn đến sân bay nhé.) |
While | Trong khi | She read a book while she was waiting for the bus. (Cô ấy đọc sách trong khi cô ấy đang chờ xe buýt.) |
Since | Kể từ khi | I've been happier since I started exercising regularly. (Tôi cảm thấy vui hơn kể từ khi tôi bắt đầu tập thể dục đều đặn.) |
Until | Cho đến khi | We stayed at the beach until the sun set. (Chúng tôi ở lại bãi biển cho đến khi mặt trời lặn.) |
As soon as | Ngay khi | Our manager will call you as soon as he finishes the meeting. (Quản lý của tôi sẽ gọi cho bạn ngay khi anh ấy xong cuộc họp.) |
Whenever | Bất cứ khi nào | You can visit us whenever you like. (Bạn có thể đến thăm chúng tôi bất cứ khi nào bạn muốn.) |
Where | Ở đâu | Let’s meet where we first met. (Hãy gặp nhau ở nơi chúng ta gặp lần đầu.) |
Wherever | Bất cứ nơi đâu | She takes her digital camera wherever she goes. (Cô ấy mang theo máy ảnh kỹ thuật số bất cứ nơi nào cô ấy đi.) |
Liên từ chỉ cách thức
Liên từ chỉ cách thức | Ý nghĩa | Ví dụ |
As | Như | Prepare the dish as it is described in the recipe. (Hãy chuẩn bị món ăn như đã được mô tả trong công thức.) |
How | Như thế nào | I don't understand how he solved that challenging puzzle. (Tôi không hiểu anh ấy đã giải câu đố hóc búa đó như thế nào.) |
As if / As though | Như thể | She treats me as if I were her own child. (Cô ấy đối xử với tôi như thể tôi là con của cô ấy.) |
Like | Như | He sings like a professional singer. (Anh ấy hát như một ca sĩ chuyên nghiệp.) |
By | Bằng cách | You can improve your English by practicing every day. (Bạn có thể cải thiện tiếng Anh của mình bằng cách luyện tập mỗi ngày.) |
Liên từ chỉ nguyên nhân
Liên từ chỉ nguyên do | Ý nghĩa | Ví dụ |
Because | Bởi vì | He couldn't attend the meeting because he was stuck in traffic. (Anh ấy không thể tham dự cuộc họp vì bị kẹt xe.) |
Since | Bởi vì | Since it's your birthday, let's go out and celebrate. (Vì hôm nay là sinh nhật bạn, hãy ra ngoài ăn mừng.) |
As | Bởi vì | As she was not feeling well, she decided to stay home and rest. (Vì cô ấy không khỏe, cô ấy quyết định ở nhà nghỉ ngơi.) |
Liên từ chỉ kết quả
Liên từ chỉ kết quả | Ý nghĩa | Ví dụ |
So that | Để mà | She saved every penny so that she could afford to buy a new laptop. (Cô ấy tiết kiệm từng đồng để có thể mua một chiếc laptop mới.) |
Therefore | Vì vậy | He was late for the meeting; therefore, he missed the important announcement. (Anh ấy đến muộn cuộc họp; vì vậy, anh ấy đã bỏ lỡ thông báo quan trọng.) |
As a result | Do đó | The company lost a major deal; as a result, they had to lay off several employees. (Công ty đã mất một thương vụ giao dịch lớn; do đó, họ phải sa thải một số nhân viên.) |
Consequently | Kết quả là | She forgot to set her alarm; consequently, she overslept and missed her flight. (Cô ấy quên đặt báo thức; kết quả là cô ấy ngủ quên và lỡ chuyến bay.) |
Liên từ chỉ mục đích
Liên từ chỉ mục đích | Ý nghĩa | Ví dụ |
So that | Để mà | She whispered so that she wouldn't wake the baby. (Cô ấy nói thầm để không đánh thức em bé.) |
In order that | Để mà | He studied late into the night in order that he might get a scholarship. (Anh ấy học khuya để có thể giành được học bổng.) |
Liên từ chỉ sự nhượng bộ
Liên từ chỉ sự nhượng bộ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Although | Mặc dù | Although it was raining heavily, they continued their hike. (Mặc dù trời mưa to, họ vẫn tiếp tục leo núi.) |
Though | Mặc dù | Though he had little experience, he was confident he could do the job. (Mặc dù anh ấy có ít kinh nghiệm, anh ấy vẫn tự tin mình có thể làm được công việc.) |
Even though | Mặc dù | Even though she was offered a higher salary, she decided to stay with her current company. (Mặc dù được đề nghị mức lương cao hơn, cô ấy quyết định ở lại công ty hiện tại.) |
Liên từ chỉ sự tương phản
Liên từ chỉ sự tương phản | Ý nghĩa | Ví dụ |
Whereas | Trong khi | He enjoys spending time outdoors, whereas his brother prefers playing video games. (Anh ấy thích dành thời gian ngoài trời, trong khi em trai anh ấy thích chơi trò chơi điện tử.) |
While | Trong khi | I like to cook, while my sister enjoys baking. (Tôi thích nấu ăn, trong khi chị tôi thích làm bánh.) |
Unlike | Khác với | Unlike his colleagues, John prefers to work alone. (Khác với đồng nghiệp của mình, John thích làm việc một mình.) |
Liên từ điều kiện
Liên từ điều kiện | Ý nghĩa | Ví dụ |
If | Nếu | If you need any help, feel free to ask me. (Nếu bạn cần bất kỳ sự giúp đỡ nào, cứ hỏi tôi nhé.) |
Unless | Trừ khi | We won't be able to go on the trip unless we save enough money. (Chúng tôi sẽ không thể đi du lịch trừ khi chúng tôi tiết kiệm đủ tiền.) |
Provided (that) | Với điều kiện là | You can borrow my book provided that you return it by Monday. (Bạn có thể mượn cuốn sách của tôi với điều kiện là bạn trả lại nó trước thứ Hai.) |
As long as | Miễn là | I'll support you as long as you stay true to your goals. (Tôi sẽ ủng hộ bạn miễn là bạn giữ vững mục tiêu của mình.) |
In case | Trong trường hợp | Bring a jacket in case it gets cold. (Mang theo áo khoác trong trường hợp trời lạnh.) |
Liên từ chỉ so sánh
Liên từ chỉ so sánh | Ý nghĩa | Ví dụ |
Than | Hơn | She runs faster than anyone else on the team. (Cô ấy chạy nhanh hơn bất kỳ ai trong đội.) |
As ... as | Bằng | His jokes are as funny as a stand-up comedian's. (Những trò đùa của anh ấy hài hước như của một diễn viên hài kịch.) |
The more ... the more | Càng ... càng | The more you read, the more knowledgeable you become. (Bạn càng đọc nhiều, bạn càng trở nên hiểu biết hơn.) |
Một sai lầm phổ biến mà nhiều học sinh mắc phải khi sử dụng các liên từ nối trong Tiếng Anh là đặt dấu phẩy sai vị trí. Dưới đây là 2 lưu ý quan trọng về cách dùng dấu phẩy trong câu có liên từ mà bạn không thể bỏ qua:
Lưu ý 1: Nếu mệnh đề phụ thuộc đứng trước mệnh đề độc lập thì giữa hai mệnh đề cần có dấu phẩy.
Cấu trúc: Liên từ + S1 + V1, S2 + V2.
Ví dụ:
Lưu ý 2: Nếu mệnh đề độc lập đứng trước mệnh đề phụ thuộc thì không cần có dấu phẩy giữa hai mệnh đề.
Cấu trúc: S1 + V1 + liên từ + S2 + V2.
Ví dụ:
1. I wanted to join the soccer team, _____ I didn’t have enough time for practice.
therefore
but
since
while
2. No sooner had they moved into their new house _____ they started planning the renovation.
but
whereas
when
than
3. He paints like a seasoned artist even though he has never taken any formal lessons.
even though
as if
before
since
4. _____ he heard the news, he called his family to share it with them.
No sooner
As soon as
Consequently
Though
5. She forgot to charge her phone; _____, she couldn't call for help when her car broke down.
therefore
in order that
as
unlike
6. She had little experience in public speaking, _____ she delivered an impressive speech at the conference.
yet
as though
while
like
7. I've packed extra snacks _____ we get hungry on the field trip.
in order that
in case
therefore
as a result
8. _____ he was on a strict diet, he politely declined the dessert offered at the dinner party.
In order that
Wherever
As
Before
9. She was _____ a talented artist that her paintings sold out within hours of being exhibited.
unlike
as if
like
such
10. He neglected his health for years; _____ , he now faces serious medical issues.
whenever
consequently
hardly when
so
The more experience you gain, _____ confident you will become in your abilities.
_____ did she organize the entire event, but she also managed to secure all the necessary funding.
You can join us for dinner _____ that you RSVP by Friday.
_____ it was his favorite movie, he watched it again despite having seen it multiple times.
The company faced severe financial difficulties, _____ they had to restructure their entire business model.
He wears his lucky charm wherever he goes, believing it brings him good fortune.
The artist prefers vibrant colors in his paintings, _____ his colleague opts for more muted tones.
She worked two jobs _____ she could save enough money to buy a house.
I wanted to go to the beach, _____ my friends preferred hiking in the mountains.
_____ you practice speaking English, the more confident you will become in conversations.
He likes action movies. His sister prefers romantic comedies.
The dog did not bark at the strangers passing by. It did not even growl.
She was promoted. Not long before that, she had started a new job.
The weather forecast was grim. However, they still decided to go ahead with their outdoor picnic.
Our professor consistently networked and built strong relationships. As a result, he achieved success in his career.
The weather was bad. Despite that, they decided to proceed with the outdoor event.
My sister whispered quietly. She did not want to disturb the sleeping baby.
She studied very hard. That’s why she passed the final exam with flying colors.
Pack your camera. We might need it when we come across any wildlife during our hike.
He wanted to travel around the world. Therefore, he saved money diligently.
This hotel is so luxurious as any five-star resort.
He doesn’t enjoy watching horror movies, neither does he like reading scary books.
Scarcely had the meeting begun than they realized they were missing crucial information.
Either the coach or the players were satisfied with the team's performance in the last game.
Mrs. Hoa decided to enroll in a cooking class no sooner she watched a famous chef on TV.
Do you want to visit the museum this weekend but explore the new art gallery?
As though traditional medicine, alternative therapies often emphasize holistic approaches to healing.
His new apartment is as spacious like his previous one, but it’s located in a much quieter neighborhood.
If you finish your homework, you can't go out with your friends.
They waited patiently as soon as the storm passed before continuing their hike.
Cô ấy háo hức về kỳ nghỉ đến mức không thể ngủ được vào đêm trước đó.
Hãy tổ chức cuộc họp của chúng ta ở nơi chúng ta thường tổ chức vào các thứ Sáu.
Cô ấy quyết định rời đi sớm, vì cô ấy có một cuộc họp quan trọng vào sáng hôm sau.
Cả huấn luyện viên lẫn các cầu thủ đều không hài lòng với màn trình diễn của đội trong trận đấu vừa qua.
Bất cứ nơi nào cô ấy đi du lịch, cô ấy thu thập các đồ thủ công địa phương làm quà lưu niệm.
Anh ấy đã tham gia một khóa học nâng cao để có thể cải thiện kỹ năng của mình và thăng tiến trong sự nghiệp.
Bạn có thể sử dụng laptop của tôi miễn là bạn không tải xuống bất kỳ phần mềm không được phép nào.
Mẹ tôi quản lý thời gian hiệu quả hơn bất kỳ ai mà tôi biết.
Cả cuốn sách và bộ phim chuyển thể đều nhận được sự khen ngợi của giới phê bình về cách kể chuyện.
Cô ấy rất mệt mỏi sau khi làm việc, dù vậy cô ấy vẫn nấu được bữa tối ngon lành.
Đáp án
Bài 1:
b. but
d. than
a. even though
b. As soon as
a. therefore
a. yet
b. in case
c. As
d. such
b. consequently
Bài 2:
the more
Not only
provided
Since / Because
so
wherever
whereas
so that
but
The more
Bài 3:
Whereas he likes action movies, his sister prefers romantic comedies.
The dog neither barked nor growled at the strangers passing by.
Hardly had she started her new job when she was promoted.
The weather forecast was grim, yet they decided to go ahead with their outdoor picnic.
Our professor achieved success in his career by consistently networking and building strong relationships.
Even though the weather was bad, they decided to proceed with the outdoor event.
My sister whispered quietly so that she wouldn't disturb the sleeping baby.
She studied very hard, so she passed the final exam with flying colors.
Pack your camera in case we come across any wildlife during our hike.
He saved money diligently in order that he could afford to travel around the world.
Bài 4:
so -> as
neither -> nor
Scarcely -> No sooner
Either … or -> Neither … nor
no sooner -> after
but -> or
As though -> Unlike
like -> as
If -> Unless
as soon as -> until
Bài 5:
She was so excited about her vacation that she couldn't sleep the night before.
Let’s have our meeting where we usually do on Fridays.
She decided to leave early, for she had an important meeting the next morning.
Neither the coach nor the players were satisfied with the team's performance in the last game.
Wherever she travels, she collects local handicrafts as souvenirs.
He took an advanced course in order that he might improve his skills and advance his career.
You can use my laptop as long as you don't download any unauthorized software.
My mother manages her time more efficiently than anyone I know.
Both the book and the movie adaptation received critical acclaim for their storytelling.
She was very tired from work, yet she still managed to cook a delicious dinner.
Bài viết trên đã giúp bạn giải thích liên từ là gì, chi tiết các loại liên từ trong Tiếng Anh và cách sử dụng của chúng. Bạn hãy chăm chỉ làm bài tập thực hành và ứng dụng dạng ngữ pháp này ngay trong giao tiếp hàng ngày để không ngừng cải thiện kỹ năng ngoại ngữ của mình nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ